common plum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common plum+ Noun
- (thực vật học) cây mận thường.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common plum"
- Những từ có chứa "common plum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung mận giâu gia xoan lẽ thường tình hồng xiêm bội chung lẽ phải hùn thường phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 486